BP: Benzalkonium cloride
JP: Benzalkonium cloride
PhEur: Benzalkonium cloride
JP: Benzalkonium cloride
PhEur: Benzalkonium cloride
USP-NF: Benzalkonium cloride
2.
Từ
đồng nghĩa
Alkylbenzyldimethylammonium
chloride; alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride; benzalkonii chloridum; BKC;
Hyamine 3500; Pentonium; Zephiran.
3.
Tên
hóa học và số đăng ký CAS
Alkyl dimethyl
(phenylmethyl) ammonium chloride [8001-54-5]
4.
Công
thức tổng quát và khối lượng phân tử
USP32–NF27
mô tả benzalkonium chloride là hỗn hợp các alkyl benzyl dimethyl ammonium
chloride với công thức chung là: [C6H5CH2N(CH3)2R]Cl
(R là các gốc alkyl mạch thẳng gồm C8, C10, C12, C14, C16, C18).
Khối lượng
phân tử trung bình của benzalkonium chloride là 360.
5.
Công
thức cấu tạo
R = hỗn hợp các alkyl: n-C8H17 đến n-C18H37;
chủ yếu là n-C12H25 (dodecyl), n-C14H29
(tetradecyl), and n-C16H33 (hexadecyl).
Dịch từ Handbook of Pharmaceutical Excipients, 6th Edition
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét