8. Hình thức bên ngoài (Description)
Talc là bột dạng tinh thể, nhờn, rất mịn, không mùi, màu từ trắng đến trắng xám, rất tinh khiết.
9. Những điểm đặc biệt trong dược điển
Xem Bảng II và mục 18 của Talc.
Bảng II: Những điểm đặc biệt trong dược
điển của Talc.
Chỉ Tiêu
|
JP XV
|
PhEu 6.3
|
USP 32
|
Nhận
biết
|
+
|
+
|
+
|
Đặc
tính (đặc điểm)
|
+
|
+
|
-
|
Những
acid tan trong nước
|
≤ 2.0%
|
-
|
≤ 2.0%
|
Tính
acid-kiềm
|
-
|
+
|
+
|
Sự
sản xuất
|
-
|
+
|
-
|
pH
|
-
|
-
|
-
|
Những
chất tan trong nước
|
-
|
≤ 0.2%
|
≤ 0.1%
|
Nhôm
|
-
|
≤ 2.0%
|
2.0%
|
Canxi
|
-
|
≤ 0.9%
|
0.9%
|
Sắt
|
-
|
≤ 0.25%
|
0.25%
|
Chì
|
-
|
≤ 10 ppm
|
≤ 0.001%
|
Magne
|
-
|
17.0-19.5%
|
17.0-19.5%
|
Mất
khối lượng do nung
|
≤ 5%
|
≤ 7%
|
≤ 7%
|
Sự
nhiễm khuẩn
|
-
|
+
|
≤ 500 cfu/g
|
Vi khuẩn hiếu khí |
-
|
≤ 100 cfu/g
|
≤ 100 cfu/g (a)
≤1000cfu/g(b)
|
Nấm
|
-
|
≤ 100 cfu/g
|
≤ 50 cfu/g (a)
≤100 cfu/g(b)
|
Những
chất acid-kiềm tan trong nước
|
≤ 4.0 mg
|
-
|
≤ 2.0%
|
Sắt
tan trong nước
|
+
|
-
|
-
|
Arsen
|
≤ 4 ppm
|
-
|
≤ 2.0%
|
Kim
loại nặng
|
-
|
-
|
≤ 0.004%
|
Amiang
|
-
|
-
|
+
|
Chú thích:
(a): dùng tại chỗ
(b): dùng đường uống
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét